bồi thường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồi thường+ verb
- To pay damages, to pay compensation for
- bồi thường cho gia đình người bị nạn
to pay damages to the family of the casualties of the accident
- bồi thường cho gia đình người bị nạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồi thường"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bồi thường":
bồi thường bị thương bi thương
Lượt xem: 607